Sản phẩm chào bán

Xe nâng dầu Huyndai 5 - 7 tấn

Xuất xứ:
Hàn Quốc
Bảo hành:
12 tháng
Phương thức thanh toán:
tiền mặt hoặc chuyển khoản
Giao hàng:
thỏa thuận
Khả năng cung cấp:
1000
Giá:
100.000 USD

Thông tin sản phẩm xe nâng dầu Huyndai 5 - 7 tấn:

xe nâng dầu Huyndai 5 - 7 tấn

 

 

 

 

 

 

 

THÔNG SỐ CHUNG

1.1

Hãng sản xuất

Hyundai 

Hyundai 

Hyundai

1.2

Model

50DF-7

60DF-7

70DF-7

1.3

Nhiên liệu

DIESEL

DIESEL

DIESEL

1.4

Loại vận hành

ngồi lái

ngồi lái

ngồi lái

1.5

Tải trọng nâng

kg

5,000

6,000

7,000

1.6

Tâm tải

c mm

600

600

600

1.8

Khoảng cách từ tâm trục lái đến càng

x mm

605

615

615

1.9

Trục cơ sở

y mm

2,300

2,300

2,300

TẢI TRỌNG

2.1

Tự trọng xe

kg

8,440

9,245

9,871

2.2

Tải trọng trục khi có tải trước / sau

kg

12,046/1,556

13,573/1,673

14,964/1,907

2.3

Tải trọng trục khi không tải trước / sau

kg

4,404/4,198

4,403/4,842

4,266/5,605

BÁNH XE

3.1

Bánh xe

hơi

hơi

hơi

3.2

Kích thước bánh trước

8.25-15-14 

8.25-15-14 

8.25-15-14 

3.3

Kích thước bánh sau

8.25-15-14

8.25-15-14  

8.25-15-14 

3.5

Số lượng bánh trước / sau

4x /2 

4x /2 

4x /2

3.6

Trục bánh trước

mm

1,580

1,580

1,580

3.7

Trục bánh sau

mm

1,604

1,604

1,604

THÔNG SỐ CƠ BẢN

4.1

Độ nghiêng / ngả trục nâng

độ

15 / 10

15 / 10

15 / 10

4.2

Chiều cao trục nâng

h1 mm

2,515

2,515

2,515

4.3

Độ nâng tự do

h2 mm

140

140

140

4.4

Chiều cao nâng

h3 mm

3,030

3,030

3,030

4.5

Chiều cao max trục nâng

h4 mm

4,275

4,275

4,275

4.7

Chiều cao đến mái che

h5 mm

2,500

2,500

2,500

4.8

Chiều cao đến ghế ngồi

h7 mm

1,395

1,395

1,395

4.12

Chiều cao đến móc nối

h10 mm

425

425

425

4.19

Tổng chiều dài xe

l1 mm

4,700

4,765

4,820

4.20

Chiều dài xe

l2 mm

3,500

3,570

3,640

4.21

Tổng chiều rộng xe

b1 mm

2,268 / 2,087

2,268 / 2,087

2,268 / 2,087

4.22

Kích thước càng (DxRxC)

 mm

1,200x150x60

1,200x150x60

1,200x150x65

4.23

Loại càng nâng

class IV

class IV

class IV

4.24

Chiều rộng giá càng nâng

b12 mm

2,087

2,087

2,087

4.31

Khoảng sáng gầm khi có tải dưới trục

m1 mm

195

195

195

4.32

Khoảng sáng gầm, giữa trục cơ sở

m2 mm

220

220

220

4.33

Hành lang di chuyển với pallet 1.0 x 1.2M

Ast mm

5,085

5,130

5,175

4.34

Hành lang di chuyển với pallet 0.8 x 1.2M

Ast mm

5,285

5,330

5,375

4.35

Bánh kính quay

Wa mm

3,270

3,315

3,360

4.36

Smallest pivot point distance

b13 mm

1,190

1,990

1,990

VẬN HÀNH

5.1

Tốc độ di chuyển

km/h

35.1

34.9

34.8

5.2

Tốc độ nâng có / không tải

mm/sec

440 / 460 

430 / 460

420 / 460

5.3

Tốc độ hạ có / không tải

mm/sec

500 / 450 

500 / 450

500 / 450

5.5

Năng lực kéo

kg

6,470

6,502

6,527

5.7

Khả năng leo dốc

%

48.3

41.7

37.2

5.9

Thời gian tăng tốc khi có tải

sec

-

-

-

5.10

Phanh dừng

FOOT (hydr)

FOOT (hydr)

FOOT (hydr)

ĐỘNG CƠ

6.1

Động cơ

HMC/D4DD 

HMC/D4DD 

HMC/D4DD 

6.2

Công suất (ISO 1585)

kw

73.5

73.5

73.5

6.3

Số vòng quay / phút

1/min

2,300

2,300

2,300

6.4

Số xy-lanh / dung tích

anz/cm3

4 / 3,907 

4 / 3,907 

4 / 3,907 

6.5

Độ tiêu hao nhiên liệu

l/h

4.0

4.2

4.5

THÔNG SỐ KHÁC

8.1

Kiểu điều khiển

Tự động

Tự động

Tự động

8.2

Áp suất hoạt động

bar

185

185

185

8.3

Dung tích dầu

l

105

105

105

8.4

Độ ồn

db(A)

82

82

82
 

 

Sản phẩm đã xem