Sản phẩm chào bán

Máy cà răng CNC model GSV-320 (Hàn Quốc)

Xuất xứ:
Hàn Quốc
Bảo hành:
12 tháng
Phương thức thanh toán:
chuyển khoản
Giao hàng:
thỏa thuận
Khả năng cung cấp:
10
Giá:
Liên hệ trực tiếp
Thông tin nhà cung cấp

8 Năm Công ty TNHH Ngô Hoàng

Mai Hải Phi

Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

Xem thông tin chi tiết »

Thông tin sản phẩm máy cà răng CNC (Hàn Quốc):

Xuất xứ: Hàn Quốc
Dịch vụ: chìa khóa trao tay
chiết khấu : 10%
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ: 0918807202 - haiphi@cnh.com.vn

Thông số kỹ thuật của máy cà răng CNC model GSV-320 (Hàn Quốc):

Khả năng (Capacity) Phạm vi xoay tối đa của bàn
(Max rotational motion  range of table)
 ±90o
Phạm vi xoay tối đa của đầu dao
(Max rotational motion range of cutter  head)
±23o
Cà song song tối đa
(Max parallel shaving)
150 mm
Cà tiếp tuyến tối đa
(Max Under pass shaving)
10 mm
Cà chéo
(Diagonal shaving(angular)
20 ~ 150 mm
Bước tiến dao hướng kính sau một hành trình ngang của bàn máy
(Infeed of shaving cutter)
0.001~ 0.2 mm
Khoảng dịch chuyển tối đa của bàn máy theo phương đứng
(Max. vertical displacement of table)
175mm
Dao cà
(Shaving cutter)
Đường kính ngoài của dao cà
(Outer diameter of shaving cutter)
175~260 mm
Đường kính lỗ của dao cà
(Hole diameter of shaving cutter)
63.5 mm
Bề rộng của dao cà
(Width of shaving cutter)
19.5 mm
25.4mm
30mm
Bánh răng gia công
(Work piece)
Đường kính ngoài của bánh răng gia công
(Outer diameter of workpiece)
20 ~ 320 mm
Mô đun (Module) M1 ~ M8
Bề rộng tối đa của bánh răng gia công (Max tooth width of workpiece) 150mm
Tốc độ quay và bước dịch chuyển (RPM            & Travel) Tốc độ dao cà răng
(Shaving cutter  speed)
50 ~ 500vòng/phút
Bước tiến theo phương ngang của bàn máy
(Horizontal feed  rate of table)
1 ~ 1000 mm/phút
Bước tiến theo phương đứng của bàn máy
(Vertical feed  rate of table)
1 ~ 1000 mm/phút
Nguồn điện, công suất và momen xoắn của các động cơ (Power & Torque) Điện áp
(Working voltage)
380 V
Tần số
(Frequency)
50Hz
Động cơ trục chính (Spindle motor Cont 3.7 kw (1500 vòng/phút)
30min 4.9 kw (5000 vòng/phút)
Động cơ bước tiến theo phương ngang của bàn máy
(Horizontal feeding motor of table)
6 Nm
Động cơ bước tiến theo phương đứng của bàn máy
(Vertical feeding motor of table)
16 Nm
Động cơ xoay của đầu dao
(Turning motor of cutter  head)
6Nm
Động cơ bôi trơn
(Lubrication)
0.05kw
Động cơ của hệ thống thủy lực
(Hydraulic system motor)
3.7 kw
Động cơ làm mát
(Coolant)
0.4kw
Động cơ bộ tách từ tính
(Magnetic separator)
0.22kw
Hệ điều khiển CNC
(CNC Controll system)
Hệ điều khiển
(control system)
SIEMENS 828D SL
  Số trục tối thiểu được điều khiển bằng CNC (Minumum of axis controlled by CNC) 3 trục (3 axises)
- Trục chuyển động theo phương ngang của bàn máy
(X-axis: Work table  horizontal travel)
- Trục xoay góc của đầu mang dao
(Y-axis : Cutter  head (swivel)
-Trục chuyển động theo phương đứng của bàn máy
(Z-axis : Work table  vertical  travel)
Diện tích chiếm sàn (Dài x rộng x cao)
(Floor space ( L x W x H)
1815 x 2918 x 2425 mm