Sản phẩm chào bán

Lưu lượng kế kết hợp điều áp EasyCARE®

Bảo hành:
12 tháng
Phương thức thanh toán:
tiền mặt hoặc chuyển khoản
Giao hàng:
thỏa thuận
Khả năng cung cấp:
theo nhu cầu của khách hàng
Giá:
Liên hệ trực tiếp
Đặc điểm của lưu lượng kế kết hợp điều áp EasyCARE®

Thân máy được làm bằng đồng thau và nhôm mạ crôm. Nó được trang bị một van an toàn được hiệu chuẩn trước, và với một thiết bị đầu cuối (tùy chọn) cho phép lấy một nguồn oxy hoặc không khí bổ sung và riêng biệt được cung cấp ở 4 bar.

Với kích thước nhỏ và cấu hình kỹ thuật cụ thể cho phép bộ giảm áp EASYCARE® phân phối khí với độ chính xác cao, ngay cả trong điều kiện khó khăn nhất, như trong các thiết bị khẩn cấp di động.

  Giá trị bước nhảy
Giá trị đo lớn nhất 6 L/min. 0,00 0,25 0,50 1,00 1,50 2,00 3,00 4,00 5,00 6,00
14 L/min. 0,00 0,50 1,00 2,00 4,00 6,00 8,00 10,00 12,00 14,00
15 L/min. 0,00 0,50 1,00 2,00 3,00 4,00 6,00 9,00 12,00 15,00
30 L/min. 0,00 1,00 2,00 4,00 8,00 12,00 16,00 20,00 25,00 30,00
50 L/min. 0,00 1,00 2,00 3,00 6,00 9,00 12,00 15,00 30,00 50,00


Lưu lượng kế kết hợp điều áp EasyCARE®


Thông số kỹ thuật của lưu lượng kế kết hợp điều áp EasyCARE®

EASYCARE®
Kích thước (DxRxC) 147x55x117 mm (Không tính thiết bị đầu cuối)
Khối lượng 0.81 Kg (Không tính thiết bị đầu cuối)
Tùy chọn khí • O2
• Khí y tế
Giá trị đo lớn nhất • 6 L/min.
• 14 L/min.
• 15 L/min.
• 30 L/min.
• 50 L/min.
Đầu vào • UNI 11144 • EN 850
• NF-E 29-656
• BS 341-3
• DIN 477-1
• ISO 5145
• CGA 540
Đầu ra • 1/4” ISO 3253 M.
• 3/8” ISO 3253 M.
• M12x1.25 M.
• 9/16” UNF EN 13544-2 M.
Thiết bị đầu cuối (tùy chọn) • AFNOR NF-S 90-116
• UNI 9507
• BS 5682
• DIN 13260
• SS 875 24 30