Ngày đăng: 13/03/2018
Mã sản phẩm: 3535
Giá tham khảo: Liên hệ
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phương thức thanh toán: TM & CK
Giao hàng: Liên hệ trực tiếp 0917-047-888
Khả năng cung cấp: LH- Mr Hoan 0917-047-888
Đóng gói: Có
Thông tin khuyến mãi:
Các thông số đo |
|Z|, |Y|, Q, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Θ, Ls, Lp, Cs, Cp, D(tan δ) |
||||||||||||||||||||
Các dải đo |
|
||||||||||||||||||||
Tần số đo |
100 kHz to 120 MHz (100Hz to 100kHz steps) |
||||||||||||||||||||
Độ chính xác cơ bản |
|Z|: ±0.5 % rdg. , góc pha: ±0.3° |
||||||||||||||||||||
Trở kháng đầu ra |
50 ±10 ohm (tại 100 kHz) |
||||||||||||||||||||
Mức tín hiệu đo |
5 mV to 1 V, 20 mA max. ( tại 10.00 MHz ) |
||||||||||||||||||||
Thời gian đo |
6 ± 1 ms |
||||||||||||||||||||
Chức năng khác |
Chức năng giám sát, Chức năng giới hạn, Chức năng bù tải, Chức năng khóa phím, Chức năng so sánh, đo BIN, đo liên tục, … |
||||||||||||||||||||
Các giao diện |
GP-IB, RS-232C và EXT I/O ( giao diện tiêu chuẩn ) |
||||||||||||||||||||
Nguồn điện họat động |
100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 50 VA |
||||||||||||||||||||
Kích thước, khối lượng |
360W×130H×360D mm, 8.3 kg |
||||||||||||||||||||
Phụ kiện theo máy |
Dây nguồn |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
CONNECTION CABLE 9678
Cáp nối head amp unit và máy chính 3535
SMD TEST FIXTURE 9699
Lọai nối trực tiếp, Điện cực phía dưới cho SMD, DC to 120 MHz, kích thước mẫu kiểm tra rộng từ 1.0 mm đến 4.0 mm và cao tối đa 1.5 mm
SMD TEST FIXTURE 9677
Lọai nối trực tiếp, Điện cực bên cho SMD, DC to 120 MHz, kích thước mẫu kiểm tra 3.5 mm ±0.5 mm
PC Comunication
RS-232C CABLE 9637
Cáp RS-232C 9pin-9pin, chéo, 1.8m
GP-IB CONNECTOR CABLE 9151-02
cáp nối dài 2 m (6.56 ft)
RS-232C CABLE 9638
Cáp RS-232C 9pin-25pin, chéo, 1.8m
Printer Options
AC ADAPTER 9443-02
Cấp nguồn cho PRINTER 9442, EU type
GIẤY IN 1196
Dùng cho Printer 9442
Kích thước 112mm x 25m, 10 cuộn/set
PRINTER 9442
Máy in nhiệt, in kết quả bằng số, không in dạng sóng
Cáp nối PRINTER 9442, 9pin - 9pin, 1.5m