Ngày đăng: 20/07/2021
Mã sản phẩm: ZYC400
Giá tham khảo: Liên hệ
Xuất xứ:
Bảo hành: liên hệ
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Giao hàng: thỏa thuận
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: liên hệ
Áp lực ép tối đa(tf) Rated piling pressure |
240 |
Kích thước cọc tròn Suitable pile & specification |
¢300 - 400 ¢300-400 | |
Tốc độ ép tối đa(m/min) Max. Piling speed |
7.5 |
Trọng lượng cẩu tối đa(t) Max. Crane lifting weight |
12 | |
Hàng trình ép(m) Piling stroke |
1.8 |
Chiều cao cẩu(m) Hanging pile length |
14 | |
Dịch dọc tối đa(m) Max. Longitudinal pace |
3.3 |
Khoảng cách cọc tối thiểu(mm) Minimum side piling space |
1200 | |
Dịch ngang(m) Max. Transverse pace |
0.6 |
Khoảng cách giữa các cọc(mm) Minimum corner piling space |
2400 | |
Dịch dọc (m) Max. Rise stroke |
1.0 |
Bơm thủy lực Hydraulic Pump (Unit × Ml/Turn) |
2×63 + 1×63 | |
Phạm vi góc (°) Angle range |
15° |
Áp suất dầu thủy lực định mức (MpA) Rated hydraulic system pressure |
22.4(16) |
|
Cường độ áp lực tf/m²) Intensity of pressure |
2×63+1×80 |
Tổng trọng lượng (t) Weight composition |
Trọng lượng máy Machine weight |
90±2 |
Công suất động cơ kw Motor power kw |
2×22 + 1×30 |
Đối trọng Counter weight |
126 | |
Tổng trọng lượng Total weight≥ |
240 |