Sản phẩm chào bán

Quạt kiểm soát cháy HTF-A

Xuất xứ:
Việt Nam
Bảo hành:
12 tháng
Phương thức thanh toán:
CK/TM
Giao hàng:
Liên hệ trực tiếp
Khả năng cung cấp:
Liên hệ
Giá:
5.276.000 VND / Chiếc

Chi tiết thiết bị an toàn quạt kiểm soát cháy:

  • Sản phẩm này rất phù hợp cho thông gió và kiểm soát đám cháy đối với công trình kiến trúc to, nhà cao tầng, đường metro tàu điện ngầm, đường hầm, các trung tâm thương mại dưới hầm, nhà máy, lò sấy công nghiệp , kiểm soát cháy hút khói thông gió và trao đổi không khí.
  • Thông thường sử dụng động cơ hai tốc độ, bình thường quạt hoạt động ở tốc độ thấp và sử dụng cho các hệ thống thông gió trao đổi không khí.
  • Khi xảy ra hỏa hoạn cháy quạt sẽ tự động vận hành với tốc độ cao thông qua bộ điều khiển tự động để hút hết khói trong vòng 30 phút, tạo điều kiện cho con người di tản an toàn ra khỏi nơi cháy. Bảo vệ an toàn của con người, tài sản của nhà nước và nhân dân.
  • Môi trường vận hành không khí không tự phát cháy, nổ, không chứa chất ăn mòn kim loại, không gây hại cho con người.
  • Trong không khí không chứa bất kì vật liệu kết dính, bụi và các hạt có nồng độ vượt quá 150 mg/m3, với nhiệt độ không vượt quá 800C.
  • Kiểu quạt HTFA được sử dụng để kiểm soát cháy, quạt này không được vận hành quá 30 phút trong điều kiện nhiệt độ không khí và khói bụi ở mức 2800C.
Thông số kỹ thuật: HTF(A)-I Quạt tăng áp hướng trục - một tốc độ
 
 
Mã hàng
C.Suất
(Kw)
Tốcđộ
(r/min)
Lưulượng
(m3/h)
Cột áp
(m3/h)
Đơn giá
(Vnđ)
3.5 1.1 2800 2550~3684 344~229 5,276,000
4 1.5 2800 3800~5500 450~300 6,119,000
4.5 2.2 2800 6120~8500 670~410 7,245,000
5 3 2900 6817~9824 752~510 8,794,000
5.5 4 2900 10900~15200 900~530 10,410,000
6 5.5 2900 13197~16090 760~510 15,224,000
 
.5 5.5 1450 15300~21500 680~425 16,392,000
7 7.5 1450 18908~24380 728~610 18,714,000
8 7.5 1450 26012~31421 723~600 20,051,000
9 11 1450 27613~33510 840~562 28,127,000
10 11 1450 35000~45679 770~630 31,305,000
 
HTF(A)-II Quạt tăng áp hướng trục - hai tốc độ
 
 
Mã hàng
C.Suất
(Kw)
Tốcđộ
(r/min)
Lưulượng
(m3/h)
Cột áp
(m3/h)
Đơn giá
(Vnđ)
 
5
 
3/2.4
2900 6817~9824 752~510 9,882,000
1450 3410~4912 188~127 9,882,000
 
6
 
5.5/4.5
2900 13197~16090 760~510 16,869,000
1450 6599~8045 190~127 16,869,000
 
7
 
8/6.5
1450 18908~24380 728~610 25,327,000
960 12518~16141 319~267 25,327,000
 
8
 
8/6.6
1450 26012~31421 723~600 26,241,000
960 17222~20800 317~263 26,241,000
 
9
 
11/9
1450 27613~33510 840~562 33,776,000
960 18216~22186 368~246 33,776,000
 
10
 
11/9
1450 35000~45679 770~630 37,099,000
960 24019~30255 338~276 37,099,000
 
 HTF(A)-III Quạt tăng áp hướng trục tốc độ thấp 
 
Mã hàng
C.Suất
(Kw)
Tốcđộ
(r/min)
Lưulượng
(m3/h)
Cột áp
(m3/h)
Đơn giá
(Vnđ)
4 0.55 1400 2700~1970 90~150 5,463,000
4.5 0.75 1400 3800~2800 113~190 6,094,000
6 1.1 1400 3410~4912 188~127 6,925,000
7 1.5 1400 6599~8045 190~127 9,251,000
7 3 960 12518~16141 319~267 16,604,000
8 3 960 17222~20800 317~263 17,588,000
9 4 960 18216~22186 368~246 22,934,000
10 5.5 960 24019~30255 338~276 26,943,000